| | | | |
 | [cạo giấy] |
|  | (đùa cợt) (công việc cạo giấy) office/clerical work; pen-pushing |
|  | Người làm công việc cạo giấy |
|  | White-collar worker; office worker; pen-pusher |
|  | Cái đời cạo giấy của một công chức dưới chế độ cũ |
| The pen-pusher's life of a clerk in the old regime |